Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
GDVA-405
GOLD
9030849000
GDVA-405 0,02% Độ chính xác cao Máy biến áp hiện tại CT PT Phân tích IEC61869
GIỚI THIỆU CHO GDVA-405 CT PT Phân tích:
GDVA-405 0,02% Độ chính xác cao Máy biến áp hiện tại CT PT Phân tích là hệ thống thử nghiệm hoàn chỉnh nhất cho các CT và PT khác nhau theo IEC60044-1, IEC60044-2, IEC60044-5, IEC60044-6, IEC618699 và C57.13.
Các mục kiểm tra chính cho máy phân tích PT GDVA-405 CT:
Các mục kiểm tra cho máy biến áp hiện tại (CT) | Các mục kiểm tra cho máy biến áp điện áp (PT) |
1) Phát hiện tỷ lệ quay 2) Kiểm tra lỗi tỷ lệ và góc 3) Kiểm tra phân cực 4) Kiểm tra đặc tính kích thích 5) Đo lường sức đề kháng cuộn thứ cấp và đo lường gánh nặng thứ cấp 6) Đo lường đường cong lỗi 5% và 10% 7) Phân tích đặc điểm thoáng qua 8) Suy luận bảng tên tự động 9) Điện áp đầu gối/dòng điện 10) Hệ số giới hạn chính xác (ALF) 11) Yếu tố bảo mật công cụ (FS) 12) Hằng số thời gian thứ cấp (TS) 13) Hệ số Remanence (KR) 14) Độ chính xác 15) Độ tự cảm bão hòa và giảm bão hòa 16) Lực điện động đầu gối 17) Hạn chế lực điện 18) Yếu tố khu vực 19) Phân tích lõi sắt và đo vòng trễ lõi | 1) Đo lường tỷ lệ biến 2) Kiểm tra lỗi tỷ lệ và góc 3) Kiểm tra phân cực 4) Kiểm tra đặc tính kích thích 5) Kiểm tra sức đề kháng cuộn dây chính 6) Kiểm tra sức đề kháng cuộn thứ cấp 7) Đo lường gánh nặng thứ cấp |
Các tính năng chính và lợi thế cho GDVA-405 TESTER Transformer hiện tại:
Máy phân tích CT PT của GDVA-405 phù hợp với thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và hiện trường.
Có thể tạo ra AC là dòng điện 0-180V và 0,001-5A để lấy mẫu CT.
Độ chính xác của thử nghiệm là 0,02%(điển hình), 0,1%(đảm bảo).
Có thể kiểm tra tất cả các loại CT: M, P, TPY, Bushing CT, GIS CT.ETC.
Tất cả các mục kiểm tra có thể được hoàn thành trong một lần.
Điện áp điểm đầu gối tối đa là 60kV.
So sánh các đường cong kích thích với các đường cong kích thích đã lưu trong cùng một cửa sổ
Máy tính nhúng, hỗ trợ phần mềm ứng dụng mạnh mẽ
Phạm vi đo cực rộng
Các tham số cho máy phân tích GDVA-405 CT PT:
1 | Tiêu chuẩn kiểm tra | IEC60044-1, IEC60044-6, IEC60044-2, IEC60044-5, IEC61869, C57.13 |
2 | Nguồn cấp | AC220V ± 10%, 50/60Hz ± 10%(hỗ trợ tùy chỉnh thành AC127V hoặc AC110V) |
3 | Đầu ra điện áp | 0,1-180V (AC) |
4 | Sản lượng hiện tại | 0,001-5a (RMS) |
5 | Đầu ra điện | 500VA |
6 | Tối đa. Đo điện áp đầu gối | 60kv |
7 | Đo lường hiện tại Phạm vi | 0-10a (tự động thay đổi phạm vi trong 0,1/0,4/2/10A), Lỗi: <± 0,1%+0,01%fs |
8 | Phạm vi đo điện áp | 0-200V (tự động thay đổi phạm vi trong 1V/10V/70V/200V). Lỗi: <± 0,1%+0,01%fs |
9 | Phạm vi đo tỷ lệ biến | 1 ~ 35000 1 ~ 2000, lỗi <0,05% 2000 ~ 5000, lỗi <0,1% 5000 ~ 35000, lỗi <0,2% |
10 | Đo pha | Lỗi: ± 2 phút Nghị quyết: 0,01 phút |
11 | Phạm vi đo điện trở cuộn dây | 0-8kΩ (tự động thay đổi phạm vi trong 2 ohm/20 ohm/80 ohm/800 ohm/8 kohm). Lỗi: <0,2%RDG+0,02%FS. Độ phân giải tối đa : 0,1mΩ. |
12 | Đo nhiệt độ | -50-100 bằng Celsius; Lỗi <3 độ Celsius |
13 | Phạm vi gánh nặng thứ cấp CT | 0-160ohm (tự động thay đổi phạm vi trong 2ohm/20ohm/80ohm/160ohm). Lỗi: <0,2%RDG+0,02%FS. Độ phân giải tối đa: 0,001ohm. |
14 | Phạm vi gánh nặng thứ cấp PT | 0-80kohm (tự động thay đổi phạm vi trong 800ohm/8kohm/80kohm). Lỗi: <0,2%RDG+0,02%FS Độ phân giải tối đa: 0,1ohm. |
15 | Phạm vi đo tỷ lệ PT | 1-35000, 1-10000, lỗi <0,1%, 10000-35000, lỗi <0,2% |
16 | Đo lường lỗi tỷ lệ PT | Lỗi điển hình <0,05%, Lỗi tối đa <0,1% |
17 | Lỗi đo lường góc pha PT | <3 phút |
18 | Dung lượng bộ nhớ | > 1000 nhóm kết quả kiểm tra |
19 | Đánh giá kết quả kiểm tra theo tiêu chuẩn được chọn Làm từ báo cáo cho kết quả kiểm tra Tạo báo cáo Word một lần cho các bản ghi thử nghiệm nhiều nhóm trên PC Tính toán các lỗi tỷ lệ và lỗi góc pha ở gánh nặng định mức và gánh nặng làm việc trong một lần kiểm tra So sánh các đường cong kích thích với các đường cong kích thích đã lưu trong cùng một cửa sổ |
Tính năng mới-Trình kiểm tra máy biến áp hiện tại GDVA-405 bằng máy tính xách tay của bạn (cần tùy chỉnh):
Những cộng sự của chúng ta
Liên hệ chúng tôi
Người liên hệ: Christine Gou
Whatsapp/wechat: +86 15123029885
Di động: +86 15123029885
E-mail: gold05@hy-industry.com
GDVA-405 0,02% Độ chính xác cao Máy biến áp hiện tại CT PT Phân tích IEC61869
GIỚI THIỆU CHO GDVA-405 CT PT Phân tích:
GDVA-405 0,02% Độ chính xác cao Máy biến áp hiện tại CT PT Phân tích là hệ thống thử nghiệm hoàn chỉnh nhất cho các CT và PT khác nhau theo IEC60044-1, IEC60044-2, IEC60044-5, IEC60044-6, IEC618699 và C57.13.
Các mục kiểm tra chính cho máy phân tích PT GDVA-405 CT:
Các mục kiểm tra cho máy biến áp hiện tại (CT) | Các mục kiểm tra cho máy biến áp điện áp (PT) |
1) Phát hiện tỷ lệ quay 2) Kiểm tra lỗi tỷ lệ và góc 3) Kiểm tra phân cực 4) Kiểm tra đặc tính kích thích 5) Đo lường sức đề kháng cuộn thứ cấp và đo lường gánh nặng thứ cấp 6) Đo lường đường cong lỗi 5% và 10% 7) Phân tích đặc điểm thoáng qua 8) Suy luận bảng tên tự động 9) Điện áp đầu gối/dòng điện 10) Hệ số giới hạn chính xác (ALF) 11) Yếu tố bảo mật công cụ (FS) 12) Hằng số thời gian thứ cấp (TS) 13) Hệ số Remanence (KR) 14) Độ chính xác 15) Độ tự cảm bão hòa và giảm bão hòa 16) Lực điện động đầu gối 17) Hạn chế lực điện 18) Yếu tố khu vực 19) Phân tích lõi sắt và đo vòng trễ lõi | 1) Đo lường tỷ lệ biến 2) Kiểm tra lỗi tỷ lệ và góc 3) Kiểm tra phân cực 4) Kiểm tra đặc tính kích thích 5) Kiểm tra sức đề kháng cuộn dây chính 6) Kiểm tra sức đề kháng cuộn thứ cấp 7) Đo lường gánh nặng thứ cấp |
Các tính năng chính và lợi thế cho GDVA-405 TESTER Transformer hiện tại:
Máy phân tích CT PT của GDVA-405 phù hợp với thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và hiện trường.
Có thể tạo ra AC là dòng điện 0-180V và 0,001-5A để lấy mẫu CT.
Độ chính xác của thử nghiệm là 0,02%(điển hình), 0,1%(đảm bảo).
Có thể kiểm tra tất cả các loại CT: M, P, TPY, Bushing CT, GIS CT.ETC.
Tất cả các mục kiểm tra có thể được hoàn thành trong một lần.
Điện áp điểm đầu gối tối đa là 60kV.
So sánh các đường cong kích thích với các đường cong kích thích đã lưu trong cùng một cửa sổ
Máy tính nhúng, hỗ trợ phần mềm ứng dụng mạnh mẽ
Phạm vi đo cực rộng
Các tham số cho máy phân tích GDVA-405 CT PT:
1 | Tiêu chuẩn kiểm tra | IEC60044-1, IEC60044-6, IEC60044-2, IEC60044-5, IEC61869, C57.13 |
2 | Nguồn cấp | AC220V ± 10%, 50/60Hz ± 10%(hỗ trợ tùy chỉnh thành AC127V hoặc AC110V) |
3 | Đầu ra điện áp | 0,1-180V (AC) |
4 | Sản lượng hiện tại | 0,001-5a (RMS) |
5 | Đầu ra điện | 500VA |
6 | Tối đa. Đo điện áp đầu gối | 60kv |
7 | Đo lường hiện tại Phạm vi | 0-10a (tự động thay đổi phạm vi trong 0,1/0,4/2/10A), Lỗi: <± 0,1%+0,01%fs |
8 | Phạm vi đo điện áp | 0-200V (tự động thay đổi phạm vi trong 1V/10V/70V/200V). Lỗi: <± 0,1%+0,01%fs |
9 | Phạm vi đo tỷ lệ biến | 1 ~ 35000 1 ~ 2000, lỗi <0,05% 2000 ~ 5000, lỗi <0,1% 5000 ~ 35000, lỗi <0,2% |
10 | Đo pha | Lỗi: ± 2 phút Nghị quyết: 0,01 phút |
11 | Phạm vi đo điện trở cuộn dây | 0-8kΩ (tự động thay đổi phạm vi trong 2 ohm/20 ohm/80 ohm/800 ohm/8 kohm). Lỗi: <0,2%RDG+0,02%FS. Độ phân giải tối đa : 0,1mΩ. |
12 | Đo nhiệt độ | -50-100 bằng Celsius; Lỗi <3 độ Celsius |
13 | Phạm vi gánh nặng thứ cấp CT | 0-160ohm (tự động thay đổi phạm vi trong 2ohm/20ohm/80ohm/160ohm). Lỗi: <0,2%RDG+0,02%FS. Độ phân giải tối đa: 0,001ohm. |
14 | Phạm vi gánh nặng thứ cấp PT | 0-80kohm (tự động thay đổi phạm vi trong 800ohm/8kohm/80kohm). Lỗi: <0,2%RDG+0,02%FS Độ phân giải tối đa: 0,1ohm. |
15 | Phạm vi đo tỷ lệ PT | 1-35000, 1-10000, lỗi <0,1%, 10000-35000, lỗi <0,2% |
16 | Đo lường lỗi tỷ lệ PT | Lỗi điển hình <0,05%, Lỗi tối đa <0,1% |
17 | Lỗi đo lường góc pha PT | <3 phút |
18 | Dung lượng bộ nhớ | > 1000 nhóm kết quả kiểm tra |
19 | Đánh giá kết quả kiểm tra theo tiêu chuẩn được chọn Làm từ báo cáo cho kết quả kiểm tra Tạo báo cáo Word một lần cho các bản ghi thử nghiệm nhiều nhóm trên PC Tính toán các lỗi tỷ lệ và lỗi góc pha ở gánh nặng định mức và gánh nặng làm việc trong một lần kiểm tra So sánh các đường cong kích thích với các đường cong kích thích đã lưu trong cùng một cửa sổ |
Tính năng mới-Trình kiểm tra máy biến áp hiện tại GDVA-405 bằng máy tính xách tay của bạn (cần tùy chỉnh):
Những cộng sự của chúng ta
Liên hệ chúng tôi
Người liên hệ: Christine Gou
Whatsapp/wechat: +86 15123029885
Di động: +86 15123029885
E-mail: gold05@hy-industry.com